Câu Chuyện Người Pháp Trên Ba Vì

I. Dấu Tích Người Pháp

"Hiện có hơn 200 phế tích người Pháp để lại từ hàng trăm năm trước giữa Vườn Quốc gia Ba Vì!"

​ Vườn quốc gia Ba Vì nằm trên độ cao 1.100 m so với mực nước biển, khí hậu trong lành, mát mẻ quanh năm. Thêm vào đó, chỉ cách Hà Nội khoảng 50 km nên ngay từ những năm đầu thập niên 40 của thế kỷ trước, Ba Vì là nơi lưu giữ dấu ấn đậm nét của người Pháp, được họ chọn làm nơi xây dựng khu nghỉ dưỡng, nghiên cứu nông nghiệp, khai thác tài nguyên thiên nhiên và quân sự cấp cao dành cho binh sĩ.

1. Những cuộc thám hiểm đầu tiên, cuối thế kỷ XIX

Khi Miền bắc Việt Nam bị Pháp chiếm đóng và đô hộ từ năm 1873. Đến năm 1883 - 1884, trong quá trình thiết lập bộ máy cai trị, người Pháp đã bắt đầu cử các đoàn thám hiểm lên Ba Vì. Họ đã bị ấn tượng bởi:

+ Khí hậu mát mẻ: Trái ngược với cái nóng của đồng bằng Bắc Bộ, Ba Vì có khí hậu núi cao dễ chịu.

+ Cảnh quan hùng vĩ: Địa hình núi non trùng điệp, rừng nguyên sinh đa dạng.

+ Tiềm năng tài nguyên: Người Pháp nhận thấy khả năng khai thác lâm sản và phát triển nông nghiệp.

2. Sản phẩm đầu tiên - Cây cà phê

Năm 1886, nhà thực vật học Benjamin Balansa đã mang giống cây cà phê và cây canhkina (điều trị bệnh sốt rét) từ Indonesia về trồng thử nghiệm ở Ba Vì. Đây chính là nơi cây cà phê đầu tiên của Việt Nam được ươm mầm và phát triển. Cà phê Ba Vì không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn được xuất khẩu sang châu Âu. ​

3. Giai đoạn tiếp theo, đầu thế kỷ XX - Quy hoạch và phát triển

Vào năm 1902, lần đầu tiên Muselier - Công sứ Pháp tại Sơn Tây - đã xâm nhập vào vùng núi này. Bia khắc tại chùa Vị Thủy (Tông) cho thấy, ông này đã cho trùng tu lại Đền Thượng ở trên đỉnh núi tại một khu đất bằng phẳng rộng khoảng 2.000m2 và cho làm một con đường lên đó. Con đường này được ghi trên bản đồ tỉ lệ 1/100.000. Xuất phát từ một con đường của trại binh, con đường này phát triển theo sườn phía sông Đà lên tới một cái đèo nằm giữa đỉnh Bắc và đỉnh Giữa, sau đó theo đường phân thủy lên tới đỉnh cao nhất.

Được tu tạo vào năm 1942, con đường tạo ra một lối đi dạo trong rừng cây. Năm 1942, ngôi chùa trùng tu năm 1902 không còn nữa. Ngày nay (năm 1944), tại vị trí đó, người ta vẫn còn thấy khung nhà và những mảnh gạch ngói.

4. Lần xây cất đầu tiên

Sau giai đoạn thám hiểm, nhận thấy tiềm năng vượt trội, người Pháp đã bắt đầu quy hoạch và đầu tư vào Ba Vì một cách bài bản hơn, đặc biệt là vào những năm 1900-1940.​

Năm 1923, ông Lachaud - Công sứ Pháp tại Sơn Tây - đã tiến hành xây dựng con đường như hiện nay bằng cách nối thêm 6km từ các trại chăn nuôi của ông Borel tới độ cao 400m. Con đường được Công sứ Wintrebert hoàn thành vào năm sau. Sau đó, ông này gợi ý nên xây dựng một khu nghỉ mát ở độ cao 800m, vị trí Trại Thanh niên hiện nay. Nhưng chính quyền bảo hộ vẫn không chịu cấp kinh phí để xây dựng khu nghỉ mát Ba Vì vì những lý do nêu trên, do đó con đường được giữ nguyên như vậy cho tới năm 1937.

Vào năm này, tại độ cao 400m chỉ có 4 biệt thự ngoài biệt thự của ông Borel có từ trước, nay có thêm biệt thự của Tòa Công sứ Sơn Tây, của ông Demolle (1929) và của bác sĩ Joyeux (1935). Từ năm 1935-1939, khu nghỉ mát nhỏ bé này phát triển thêm một khách sạn 12 phòng và 12 biệt thự nữa.​

5. Xây dựng thị trấn nghỉ dưỡng sang trọng tại núi Ba Vì

Nhằm tiết kiệm chi phí cho các công chức Pháp về nước nghỉ phép, Toàn quyền Đông Dương Paul Doumer đã lên kế hoạch xây dựng các khu nghỉ dưỡng trên núi cao. Sau nhiều khảo sát, núi Ba Vì được lựa chọn là một trong những địa điểm lý tưởng. Các biệt thự của người Pháp đều được thiết kế với lò sưởi để chống lại khí hậu lạnh giá.

- Biệt thự và khách sạn: Nhiều biệt thự nghỉ dưỡng được xây dựng ở các cốt độ cao khác nhau như 400m, 600m, 800m và 1.000m để phục vụ sĩ quan, binh lính và quan chức Pháp.

- Trại hè: Xây dựng khu trại hè cho con em người Pháp và các quan chức chính quyền thuộc địa.

- Nhà thờ: Nhà thờ ở độ cao 800m là một minh chứng.

- Hệ thống đường xá: Phát triển các con đường dẫn lên núi để thuận tiện cho việc di chuyển và xây dựng. Ví dụ, tuyến đường lên cốt 630 đã được hoàn thành vào năm 1942.

6. Hoạt động quân sự

Bên cạnh vai trò nghỉ dưỡng, Ba Vì còn được sử dụng cho mục đích quân sự. Người Pháp đã xây dựng một số công trình quân sự và nhà tù.

- Dinh đại tá và ụ súng: Tại cốt 600m, có dấu tích dinh đại tá với hàng rào dây thép gai, tường đá bao quanh và một số ụ súng trung đại liên.

- Hệ thống nhà tù chính trị: Ở độ cao 1.000m - 1.100m tại sườn Tây đỉnh Tản Viên, người Pháp xây dựng một hệ thống nhà tù bí mật và kiên cố để giam cầm các chiến sĩ cách mạng.

7. Khai thác nông nghiệp và tài nguyên rừng

Người Pháp cũng chú trọng khai thác tiềm năng nông nghiệp và lâm nghiệp của Ba Vì. Ngoài trồng cà phê, người Pháp còn bảo tồn và trồng rừng. Từ những năm 1883-1884, người Pháp đã quan tâm đến Ba Vì với tư cách là một địa điểm có thảm động thực vật phong phú. Năm 1932, việc trồng lại rừng được triển khai với hơn 300.000 cây được đưa từ các vườn ươm lên.

8. Nghiên cứu và thám hiểm

Người Pháp cũng tiến hành các hoạt động thám hiểm và nghiên cứu tại Ba Vì để hiểu rõ hơn về địa hình, khí hậu và tài nguyên nơi đây.

Ngày nay, nhiều công trình của người Pháp ở Ba Vì chỉ còn là phế tích giữa lòng Vườn quốc gia Ba Vì, trở thành những điểm đến thu hút du khách tìm hiểu lịch sử và khám phá kiến trúc cổ.

Những phế tích còn lại ngày nay là minh chứng cho quy mô đầu tư và tầm quan trọng của Ba Vì trong chiến lược của người Pháp tại Đông Dương.

II. Lịch sử phát triển chăn nuôi bò sữa tại Ba Vì

Người Pháp đã có hoạt động nuôi bò sữa ở Ba Vì. Đây là một trong những hoạt động nông nghiệp quan trọng mà họ đã phát triển tại khu vực này trong thời kỳ thuộc địa.

Nhận thấy Ba Vì có khí hậu mát mẻ, trong lành, nguồn nước dồi dào và đồng cỏ tự nhiên thuận lợi cho việc chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò sữa. Họ đã đưa các giống bò sữa từ nước ngoài về để chăn nuôi, với mục đích cung cấp sữa và các sản phẩm từ sữa cho quân đội, kiều dân Pháp và một bộ phận dân cư Việt Nam.

III. Tình trạng các công trình Pháp ở Ba Vì sau khi Pháp rút đi (sau hiệp định Geneve, 1954)

Các công trình mà họ xây dựng ở Ba Vì (biệt thự, nhà thờ, nhà tù, căn cứ quân sự) đã bị bỏ hoang, hoặc bị tàn phá trong chiến tranh, hoặc không còn được sử dụng và dần dần bị thiên nhiên xâm lấn. Đó là lý do tại sao ngày nay chúng ta thấy những phế tích kiến trúc Pháp rêu phong, đổ nát giữa lòng Vườn quốc gia Ba Vì.